Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.vɪʃ.mənt/

Danh từ

sửa

ravishment /ˈræ.vɪʃ.mənt/

  1. Sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi.
  2. Sự hiếp dâm.
  3. Sự say mê, sự say đắm.
  4. Sự sung sướng tràn trề.

Tham khảo

sửa