Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ratt rattet
Số nhiều ratt ratta, rattene

ratt

  1. Tay lái, lăng, bánh lái.
    når du dreier på rattet, svinger bilen i samme retning.
    tung på rattet — Nặng tay lái.
    å sitte ved/bak rattet — Ngồi giữ tay lái.
  2. Tay bánh điều chỉnh (để đóng hay mở một hệ thống).
    Vanntilførselen reguleres med et lite ratt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa