Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực rassis
/ʁa.si/
rassis
/ʁa.si/
Giống cái rassise
/ʁa.siz/
rassis
/ʁa.si/

rassis /ʁa.si/

  1. Se lại (bánh).
  2. Bỏ lâu không cày (đất).
  3. Điềm tĩnh.
    Esprit rassis — đầu óc điềm tĩnh

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rassis
/ʁa.si/
rassis
/ʁa.si/

rassis /ʁa.si/

  1. Bánh se lại.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa