rase
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪz/
Ngoại động từ
sửarase ngoại động từ /ˈreɪz/
- Phá bằng, san bằng, phá trụi.
- to raze a town to the ground — san bằng một thành phố
- (+ raze out) (từ hiếm, nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng)).
- to raze someone's name from remembrance — xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm xước da.
Tham khảo
sửa- "rase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)