rappe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rappe |
Hiện tại chỉ ngôi | rapper |
Quá khứ | rappa, rappet |
Động tính từ quá khứ | rappa, rappet |
Động tính từ hiện tại | — |
rappe
- Chộp, giật lấy.
- Hvem av dere har rappet blyanten min?
- (Refl.) Vội, gấp, vội vàng, hối hả.
- Rapp deg og bli ferdig!
- Đánh nhẹ, phạt nhẹ.
- Hun rappet hesten lett med tømmene.
Tham khảo
sửa- "rappe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)