Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rangement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rangement
/ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
rangements
/ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
rangement
gđ
/ʁɑ̃ʒ.mɑ̃/
Sự
sắp xếp
.
Rangement
d’une bibliothèque
— sự sắp xếp một tá sách
Sự
sắp
thành
hàng
.
Trái nghĩa
sửa
Dérangement
,
désordre
Tham khảo
sửa
"
rangement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)