Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
randy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
randy
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræn.di/
Tính từ
sửa
randy
/ˈræn.di/
(
Ê-cốt
)
To mồm
,
hay làm
ồn ào
,
hay
la lối
om sòm
.
Hung hăng
,
bất kham
(ngựa... ).
Dâm
đảng
.
Tham khảo
sửa
"
randy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)