Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rançonneurs
/ʁɑ̃.sɔ.nœʁ/
rançonneurs
/ʁɑ̃.sɔ.nœʁ/

rançonneur

  1. Quân chẹt của, quân hiếp của.
  2. Kẻ cứa cổ, kẻ chém đắt.
  3. (Nghĩa rộng) Kẻ bóc lột.

Tham khảo

sửa