rançonneur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rançonneurs /ʁɑ̃.sɔ.nœʁ/ |
rançonneurs /ʁɑ̃.sɔ.nœʁ/ |
rançonneur gđ
Tham khảo
sửa- "rançonneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rançonneurs /ʁɑ̃.sɔ.nœʁ/ |
rançonneurs /ʁɑ̃.sɔ.nœʁ/ |
rançonneur gđ