rameur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.mœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rameur /ʁa.mœʁ/ |
rameurs /ʁa.mœʁ/ |
rameur gđ /ʁa.mœʁ/
- Người chèo thuyền, người bơi thuyền.
- (Kỹ thuật) Thợ căng vải.
- (Động vật học) Chim bay đập cánh (không lượn).
Tham khảo
sửa- "rameur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)