ramer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.me/
Nội động từ
sửaramer nội động từ /ʁa.me/
- Chèo.
- vol ramé — sự bay đập cánh (của chim, trái với bay lượn)
Ngoại động từ
sửaramer ngoại động từ /ʁa.me/
- Cắm cành leo.
- Ramer des pois — cắm cành leo cho đậu Hà Lan
- (Kỹ thuật) Căng (vải) vào khung căng mà phơi.
- il s’y entend comme à ramer des choux — (thân mật) nó ù ù cạc cạc chẳng biết gì cả
Tham khảo
sửa- "ramer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)