ramassé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ma.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ramassé /ʁa.ma.se/ |
ramassés /ʁa.ma.se/ |
Giống cái | ramassée /ʁa.ma.se/ |
ramassées /ʁa.ma.se/ |
ramassé /ʁa.ma.se/
- Thu hình lại, thu tròn lại.
- Corps ramassé — thân thu hình lại
- Lùn mập.
- Cheval ramassé — ngựa lùn mập
- Cô đặc.
- Style ramassé — lời văn cô đặc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ramassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)