illégitime
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.le.ʒi.tim/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | illégitime /i.le.ʒi.tim/ |
illégitimes /i.le.ʒi.tim/ |
Giống cái | illégitime /i.le.ʒi.tim/ |
illégitimes /i.le.ʒi.tim/ |
illégitime /i.le.ʒi.tim/
- Không hợp pháp.
- Union illégitime — cuộc hôn nhân không hợp pháp
- Đẻ hoang (con).
- Enfant illégitime — con hoang
- Không chính đáng.
- Prétention illégitime — yêu sách không chính đáng
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "illégitime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)