injuste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ʒyst/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | injuste /ɛ̃.ʒyst/ |
injustes /ɛ̃.ʒyst/ |
Giống cái | injuste /ɛ̃.ʒyst/ |
injustes /ɛ̃.ʒyst/ |
injuste /ɛ̃.ʒyst/
- Bất công.
- Un maître injuste — người thầy bất công
- Une sentence injuste — bản án bất công
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Vô căn cứ, không có cơ sở.
- Soupçon injuste — điều nghi kỵ vô căn cứ
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
injuste /ɛ̃.ʒyst/ |
injustes /ɛ̃.ʒyst/ |
injuste gđ /ɛ̃.ʒyst/
- Bất công.
- Notion du juste et de l’injuste — khái niệm về cái công bằng và cái bất công
Tham khảo
sửa- "injuste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)