Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực passionné
/pa.sjɔ.ne/
passionnés
/pa.sjɔ.ne/
Giống cái passionnée
/pa.sjɔ.ne/
passionnées
/pa.sjɔ.ne/

passionné

  1. Đam , say mê.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
passionné
/pa.sjɔ.ne/
passionnés
/pa.sjɔ.ne/

passionné

  1. Người đam , người say mê.

Tham khảo

sửa