Tiếng Anh

sửa
 
radial

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.di.əl/

Tính từ

sửa

radial /ˈreɪ.di.əl/

  1. (Vật lý) , (toán học) (thuộc) tia.
  2. Xuyên tâm, toả tròn.
    radial symmetry — đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
  3. (Giải phẫu) (thuộc) xương quay.
    radial artery — động mạch quay
    radial nerve — dây thần kinh quay

Danh từ

sửa

radial /ˈreɪ.di.əl/

  1. (Giải phẫu) Động mạch quay.
  2. Dây thần kinh quay.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.djal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực radial
/ʁa.djal/
radiaux
/ʁa.djɔ/
Giống cái radiale
/ʁa.djal/
radiales
/ʁa.djal/

radial /ʁa.djal/

  1. Xuyên tâm, theo tia.
    Symétrie radiale — đối xứng xuyên tâm
    Voie radiale — đường theo tia (nối trung tâm với một đường ngoại biên)
  2. Tỏa tia.
  3. (Giải phẫu) (thuộc xương) quay.
    Artère radiale — động mạch quay

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
radial
/ʁa.djal/
radiaux
/ʁa.djɔ/

radial /ʁa.djal/

  1. (Giải phẫu) quay.
  2. Dây thần kinh quay.

Tham khảo

sửa