radial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.di.əl/
Tính từ
sửaradial /ˈreɪ.di.əl/
- (Vật lý) , (toán học) (thuộc) tia.
- Xuyên tâm, toả tròn.
- radial symmetry — đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
- (Giải phẫu) (thuộc) xương quay.
- radial artery — động mạch quay
- radial nerve — dây thần kinh quay
Danh từ
sửaradial /ˈreɪ.di.əl/
Tham khảo
sửa- "radial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.djal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | radial /ʁa.djal/ |
radiaux /ʁa.djɔ/ |
Giống cái | radiale /ʁa.djal/ |
radiales /ʁa.djal/ |
radial /ʁa.djal/
- Xuyên tâm, theo tia.
- Symétrie radiale — đối xứng xuyên tâm
- Voie radiale — đường theo tia (nối trung tâm với một đường ngoại biên)
- Tỏa tia.
- (Giải phẫu) (thuộc xương) quay.
- Artère radiale — động mạch quay
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
radial /ʁa.djal/ |
radiaux /ʁa.djɔ/ |
radial gđ /ʁa.djal/
Tham khảo
sửa- "radial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)