Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raciness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪ.si.nəs/
Danh từ
sửa
raciness
/ˈreɪ.si.nəs/
Hương vị
,
mùi vị
đặc
biệt
(của rượu, hoa quả).
Tính chất
sinh
động,
tính
hấp dẫn
;
phong vị
,
phong thái
(câu chuyện, lối viết).
Tham khảo
sửa
"
raciness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)