Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.kuʁ.si/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực raccourci
/ʁa.kuʁ.si/
raccourcis
/ʁa.kuʁ.si/
Giống cái raccourci
/ʁa.kuʁ.si/
raccourcis
/ʁa.kuʁ.si/

raccourci /ʁa.kuʁ.si/

  1. Cắt ngắn, rút ngắn.
    Robe raccourcie — áo dài cắt ngắn
    Récit raccourci — chuyện kể rút ngắn
    à bras raccourcis — xem bras

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
raccourci
/ʁa.kuʁ.si/
raccourcis
/ʁa.kuʁ.si/

raccourci /ʁa.kuʁ.si/

  1. Lối nói ngắn gọn; lời nói ngắn gọn.
  2. (Nghệ thuật) Hình thu ngắn (do nhìn theo phối cảnh).
  3. Đường tắt.
    Prendre un raccourci — đi đường tắt
    en raccourci — thu nhỏ lại
    Société en raccourci — xã hội thu nhỏ lại

Tham khảo

sửa