raccourci
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.kuʁ.si/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | raccourci /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourcis /ʁa.kuʁ.si/ |
Giống cái | raccourci /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourcis /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourci /ʁa.kuʁ.si/
- Cắt ngắn, rút ngắn.
- Robe raccourcie — áo dài cắt ngắn
- Récit raccourci — chuyện kể rút ngắn
- à bras raccourcis — xem bras
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
raccourci /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourcis /ʁa.kuʁ.si/ |
raccourci gđ /ʁa.kuʁ.si/
- Lối nói ngắn gọn; lời nói ngắn gọn.
- (Nghệ thuật) Hình thu ngắn (do nhìn theo phối cảnh).
- Đường tắt.
- Prendre un raccourci — đi đường tắt
- en raccourci — thu nhỏ lại
- Société en raccourci — xã hội thu nhỏ lại
Tham khảo
sửa- "raccourci", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)