Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ra-đi-an
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
ɗi
˧˧
aːn
˧˧
ʐaː
˧˥
ɗi
˧˥
aːŋ
˧˥
ɹaː
˧˧
ɗi
˧˧
aːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaː
˧˥
ɗi
˧˥
aːn
˧˥
ɹaː
˧˥˧
ɗi
˧˥˧
aːn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ra-đi-an
Đơn vị
góc
bằng một
góc
ở
tâm
mà
cung
bị
chắn
có độ
dài
bằng
bán kính
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ra-đi-an
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)