Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔk˨˩ lɨ̰ə˧˩˧ʐɨ̰k˨˨ lɨə˧˩˨ɹɨk˨˩˨ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨk˨˨ lɨə˧˩ɹɨ̰k˨˨ lɨə˧˩ɹɨ̰k˨˨ lɨ̰ʔə˧˩

Động từ

sửa

rực lửa

  1. Xem bốc cháy

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tính từ

sửa

rực lửa

  1. diễn tả cái gì đó sáng giống như lửa.

((-syn-}}

  1. rực rỡ
  2. rực sáng

Dịch

sửa
  1. tiếng Anh: bright, shine
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)