Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rổn rảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zo̰n
˧˩˧
za̰ːŋ
˧˩˧
ʐoŋ
˧˩˨
ʐaːŋ
˧˩˨
ɹoŋ
˨˩˦
ɹaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹon
˧˩
ɹaːŋ
˧˩
ɹo̰ʔn
˧˩
ɹa̰ːʔŋ
˧˩
Tính từ
sửa
rổn rảng
Từ
gợi tả
tiếng
va chạm
mạnh
,
vang
và
khô
của những
vật
cứng
và
giòn
.
soong nồi khua
rổn rảng
Tham khảo
sửa
Rổn rảng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam