réticent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ti.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réticent /ʁe.ti.sɑ̃/ |
réticents /ʁe.ti.sɑ̃/ |
Giống cái | réticente /ʁe.ti.sɑ̃t/ |
réticentes /ʁe.ti.sɑ̃t/ |
réticent /ʁe.ti.sɑ̃/
- Không nói hết ra.
- (Nghĩa rộng) Có thái độ ngập ngừng.
- Je le sens réticent — tôi cảm thấy anh ấy có thái độ ngập ngừng
Tham khảo
sửa- "réticent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)