rétention
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.tɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rétention /ʁe.tɑ̃.sjɔ̃/ |
rétention /ʁe.tɑ̃.sjɔ̃/ |
rétention gc /ʁe.tɑ̃.sjɔ̃/
- (Toán học) Sự nhớ (khi làm tính).
- (Y học) Sự bí, sự sót.
- Rétention d’urine — sự bí đái
- rétention placentaire — sự sót nhau
- (Địa chất, địa lý) Sự giữ nước.
- Rétention nivéale — sự giữ nước dưới dạng tuyết
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự ghi nhớ.
- droit de rétention — (luật học, pháp lý) quyền giữ vật thế nợ
Tham khảo
sửa- "rétention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)