Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
résille
/ʁe.zij/
résilles
/ʁe.zij/

résille gc /ʁe.zij/

  1. Lưới bao tóc.
  2. Mạng chì giữ kính ghép màu.

Tham khảo sửa