Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
résille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.zij/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
résille
/ʁe.zij/
résilles
/ʁe.zij/
résille
gc
/ʁe.zij/
Lưới
bao
tóc
.
Mạng
chì
giữ
kính ghép màu
.
Tham khảo
sửa
"
résille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)