Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.zi.dɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
résidence
/ʁe.zi.dɑ̃s/
résidences
/ʁe.zi.dɑ̃s/

résidence gc /ʁe.zi.dɑ̃s/

  1. Sự ở; nơi ở, nơi cư trú.
    Changer a résidence — thay đổi nơi ở
  2. Sự phảinhiệm sở, nhiệm sở (của giám mục... ).
  3. Khối nhà, khu nhà, cư xá.
  4. (Luật học, pháp lý) Sự quản thúc.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tòa công sứ.

Tham khảo

sửa