régionalisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʒjɔ.na.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
régionalisme /ʁe.ʒjɔ.na.lizm/ |
régionalisme /ʁe.ʒjɔ.na.lizm/ |
régionalisme gđ /ʁe.ʒjɔ.na.lizm/
- Óc địa phương, chủ nghĩa địa phương.
- Chính sách phân quyền cho địa phương.
- (Ngôn ngữ học) Từ ngữ địa phương.
- (Văn học) Khuynh hướng địa phương.
Tham khảo
sửa- "régionalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)