régime
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửarégime
- Bao tải (đầy).
Tham khảo
sửa- "régime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ʒim/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
régime /ʁe.ʒim/ |
régimes /ʁe.ʒim/ |
régime gđ /ʁe.ʒim/
- Chế độ.
- Régime alimentaire — chế độ ăn uống
- Régime électoral — chế độ bầu cử
- Régime pluvial — chế độ mưa
- Régime des moussons — chế độ gió mùa
- Régime féodal — chế độ phong kiến
- Régime d’entraînement — chế độ tập dượt
- (Địa lý, địa chất) Thuỷ chế.
- Régime d’un fleuve — thủy chế một con sông
- (Cơ khí, cơ học) Chế độ làm việc.
- Régime de fonctionnement/régime d’opération — chế độ vận hành/chế độ thao tác
- Régime de la marche à vide — chế độ vận hành không tải
- Régime d’emballement — chế độ chạy lồng của động cơ (chạy quá tải)
- Régime uniforme — chế độ đồng đều
- Régime d’utilisation — chế độ sử dụng
- (Ngôn ngữ học) Bổ ngữ.
- (Thực vật học) Buồng.
- Régime de bananes — buồng chuối
Tham khảo
sửa- "régime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)