Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
régale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.ɡal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
régale
/ʁe.ɡal/
régale
/ʁe.ɡal/
régale
gc
/ʁe.ɡal/
(
Sử học
)
Đặc quyền
nhà vua
.
Quyền
vua
ở
địa
hạt
khuyết
giám mục
.
Tham khảo
sửa
"
régale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)