réfection
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.fɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réfection /ʁe.fɛk.sjɔ̃/ |
réfections /ʁe.fɛk.sjɔ̃/ |
réfection gc /ʁe.fɛk.sjɔ̃/
- Sự sửa lại, sự tu bổ.
- Réfection d’une route — sự sửa lại một con đường
- Bữa ăn chung, bữa ăn tập thể (trong tu viện).
Tham khảo
sửa- "réfection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)