récipiendaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.si.pjɑ̃.dɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | récipiendaire /ʁe.si.pjɑ̃.dɛʁ/ |
récipiendaires /ʁe.si.pjɑ̃.dɛʁ/ |
Số nhiều | récipiendaire /ʁe.si.pjɑ̃.dɛʁ/ |
récipiendaires /ʁe.si.pjɑ̃.dɛʁ/ |
récipiendaire /ʁe.si.pjɑ̃.dɛʁ/
- Thành viên mới đón nhận (vào một tổ chức).
- Le récipiendaire à l’Académie — thành viên mới đón nhận vào Viện hàn lâm
- Người nhận bằng, người nhận huân chương.
- Signature du récipiendaire — chữ ký của người nhận bằng (huân chương)
Tham khảo
sửa- "récipiendaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)