quyết chiến quyết thắng

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˧˥ ʨiən˧˥ kwt˧˥ tʰaŋ˧˥kwk˩˧ ʨiə̰ŋ˩˧ kwk˩˧ tʰa̰ŋ˩˧wk˧˥ ʨiəŋ˧˥ wk˧˥ tʰaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˩˩ ʨiən˩˩ kwt˩˩ tʰaŋ˩˩kwt˩˧ ʨiə̰n˩˧ kwt˩˧ tʰa̰ŋ˩˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 決戰決勝.

Thành ngữ sửa

quyết chiến quyết thắng

  1. (Quân đội) Đã đánh là phải thắng (khẩu hiệu của quân đội).

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa