Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quoin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔɪn/
Danh từ
sửa
quoin
/ˈkɔɪn/
Góc
tường
.
Đá
xây
ở
góc
,
gạch
xây
ở
góc
.
Cái
chèn
,
cái
chêm
.
Ngoại động từ
sửa
quoin
ngoại động từ
/ˈkɔɪn/
Chèn
,
chêm
.
Tham khảo
sửa
"
quoin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)