quittance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɪ.tᵊnts/
Danh từ
sửaquittance /ˈkwɪ.tᵊnts/
- Giấy chứng thu, biên lai.
- Sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "quittance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ki.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quittance /ki.tɑ̃s/ |
quittances /ki.tɑ̃s/ |
quittance gc /ki.tɑ̃s/
- Biên lai.
- donner quittance — (từ cũ, nghĩa cũ) miễn cho, tha cho
Tham khảo
sửa- "quittance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)