Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwɪn.ˈtuː.plɪ.kət/

Tính từ

sửa

quintuplicate /kwɪn.ˈtuː.plɪ.kət/

  1. Nhân gấp năm.
  2. Sao lại năm lần, chép lại năm lần.
  3. Năm bản giống nhau.
    in quintuplicate — thành năm bản giống nhau

Ngoại động từ

sửa

quintuplicate ngoại động từ /kwɪn.ˈtuː.plɪ.kət/

  1. Nhân gấp năm.
  2. Sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh).

Tham khảo

sửa