Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪl.jən/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

million /ˈmɪl.jən/

  1. Triệu.

Danh từ sửa

million /ˈmɪl.jən/

  1. Triệu; (một) triệu đồng bảng; (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (một) triệu đô la.
  2. (The million) Quần chúng, quảng đại quần chúng.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mi.ljɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
million
/mi.ljɔ̃/
millions
/mi.ljɔ̃/

million /mi.ljɔ̃/

  1. Triệu.
    Cinq millions — năm triệu
  2. Hàng triệu.
    riche à millions — giàu hàng triệu, triệu phú

Tham khảo sửa

Tiếng Gagauz sửa

Số từ sửa

million

  1. triệu.

Tiếng Karakalpak sửa

Số từ sửa

million

  1. triệu.

Tiếng Turkmen sửa

Số từ sửa

million

  1. triệu.

Tiếng Uzbek sửa

Số từ sửa

million

  1. triệu.