quint
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
quint (số nhiều quints)
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quint /kɛ̃/ |
quint /kɛ̃/ |
quint gđ /kɛ̃/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)