quy luật

(Đổi hướng từ qui luật)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ lwə̰ʔt˨˩kwi˧˥ lwə̰k˨˨wi˧˧ lwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ lwət˨˨kwi˧˥ lwə̰t˨˨kwi˧˥˧ lwə̰t˨˨

Danh từ

sửa

quy luật, qui luật

  1. Quan hệ không đổi, được biểu thị dưới dạng công thức khái quát, giữa nhiều hiện tượng hoặc nhóm hiện tượng.
    Quy luật xã hội.
    Quy luật lịch sử.
    Quy luật kinh tế.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa