quartermaster
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɔr.tɜː.ˌmæs.tɜː/
Danh từ
sửaquartermaster /ˈkwɔr.tɜː.ˌmæs.tɜː/
- (Viết tắt) Q. M. ) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh).
- quartermaster general — cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)
- quartermaster sergeant — trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
- Hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân).
Tham khảo
sửa- "quartermaster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)