quale
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑːl/, /ˈkweɪl/
Danh từ
sửaquale (số nhiều qualia)
Trái nghĩa
sửaTiếng Ido
sửaPhó từ
sửaquale
Tiếng Latinh
sửaĐại từ
sửaquale
Tiếng Ý
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ý,
Tính từ
sửaquale gđc (số nhiều quali; thơ ca, cổ, hoặc trước phụ âm quai, quà)
- Nào.
- Quale uomo era?
- Ông nào vậy?
- Quale macchina preferisci?
- Muốn xe nào?
- Quale uomo era?
- Quá.
- Quale fortuna!
- May quá!
- Quale fortuna!
Đồng nghĩa
sửa- nào
- quá
Đại từ
sửaquale
- Cái nào?
- Quale dei tre è il più grande?
- Cái nào lớn nhất trong số ba cái này?
- Quale dei tre è il più grande?
Từ dẫn xuất
sửaPhó từ
sửaquale
- Như.
- nhavietnamcuaqanlee' amico
- như một người bạn
- nhavietnamcuaqanlee' amico