Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɑːl/, /ˈkweɪl/

Danh từ sửa

quale (số nhiều qualia)

  1. Trực cảm.

Trái nghĩa sửa

Tiếng Ido sửa

Phó từ sửa

quale

  1. Làm sao, thế nào.

Tiếng Latinh sửa

Đại từ sửa

quale

  1. Chủ cách giống trung số ít của quālis
  2. Nghiệp cách giống trung số ít của quālis
  3. Cách xưng hô giống trung số ít của quālis

Tiếng Ý sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ý,

Tính từ sửa

quale gđc (số nhiều quali; thơ ca, cổ, hoặc trước phụ âm quai, quà)

  1. Nào.
    Quale uomo era?
    Ông nào vậy?
    Quale macchina preferisci?
    Muốn xe nào?
  2. Quá.
    Quale fortuna!
    May quá!

Đồng nghĩa sửa

nào
quá

Đại từ sửa

quale

  1. Cái nào?
    Quale dei tre è il più grande?
    Cái nào lớn nhất trong số ba cái này?

Từ dẫn xuất sửa

Phó từ sửa

quale

  1. Như.
    nhavietnamcuaqanlee' amico
    như một người bạn

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa