Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwiʔi˧˥ ɗɛn˧˧kwi˧˩˨ ɗɛŋ˧˥wi˨˩˦ ɗɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwḭ˩˧ ɗɛn˧˥kwi˧˩ ɗɛn˧˥kwḭ˨˨ ɗɛn˧˥˧

Định nghĩa sửa

quỹ đen

  1. Quỹ chi tiêu cho những món không cần công bố.

Dịch sửa

Tham khảo sửa