Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quỹ đen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwiʔi
˧˥
ɗɛn
˧˧
kwi
˧˩˨
ɗɛŋ
˧˥
wi
˨˩˦
ɗɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwḭ
˩˧
ɗɛn
˧˥
kwi
˧˩
ɗɛn
˧˥
kwḭ
˨˨
ɗɛn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
quỹ đen
Quỹ
chi tiêu
cho
những
món
không
cần
công bố
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quỹ đen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)