Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥ taːŋ˧˥kwə̰wk˩˧ ta̰ːŋ˩˧wəwk˧˥ taːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩ taːŋ˩˩kwə̰wk˩˧ ta̰ːŋ˩˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

quốc táng

  1. Việc chôn cất một người có công, do Nhà nước đứng ra lo liệu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa