quốc tang
Xem thêm: quốc táng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwəwk˧˥ taːŋ˧˧ | kwə̰wk˩˧ taːŋ˧˥ | wəwk˧˥ taːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwəwk˩˩ taːŋ˧˥ | kwə̰wk˩˧ taːŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "quốc tang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)