tennis
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɛ.nəs/
Danh từ sửa
tennis /ˈtɛ.nəs/
- (Thể dục, thể thao) Quần vợt.
Tham khảo sửa
- "tennis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /te.nis/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tennis /te.nis/ |
tennis /te.nis/ |
tennis gđ /te.nis/
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "tennis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)