Tiếng Anh sửa

 
tennis

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛ.nəs/

Danh từ sửa

tennis /ˈtɛ.nəs/

  1. (Thể dục, thể thao) Quần vợt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tennis
/te.nis/
tennis
/te.nis/

tennis /te.nis/

  1. (Thể dục thể thao) Quần vợt.
  2. Vải flanen sọc mịn.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa