Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quản lý tài sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
quản lý tài sản
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ːn
˧˩˧
li
˧˥
ta̤ːj
˨˩
sa̰ːn
˧˩˧
kwaːŋ
˧˩˨
lḭ
˩˧
taːj
˧˧
ʂaːŋ
˧˩˨
waːŋ
˨˩˦
li
˧˥
taːj
˨˩
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːn
˧˩
li
˩˩
taːj
˧˧
ʂaːn
˧˩
kwa̰ːʔn
˧˩
lḭ
˩˧
taːj
˧˧
ʂa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
quản lý tài sản
Quá trình
quản lý
,
giám sát
và
duy trì
giá trị
của một
thực thể
thương mại
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
asset management