quêteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɛ.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quêteur /kɛ.tœʁ/ |
quêteurs /kɛ.tœʁ/ |
quêteur gđ /kɛ.tœʁ/
- Người đi quyên.
- (Văn học) Người xin xỏ, người săn đón.
- Quêteur de louanges — người săn đón lời khen
- (Săn bắn) Chó dò mồi.
- moine quêteur — thầy tu đi quyên
Tham khảo
sửa- "quêteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)