Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quáng gà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːŋ
˧˥
ɣa̤ː
˨˩
kwa̰ːŋ
˩˧
ɣaː
˧˧
waːŋ
˧˥
ɣaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːŋ
˩˩
ɣaː
˧˧
kwa̰ːŋ
˩˧
ɣaː
˧˧
Danh từ
sửa
quáng gà
Bệnh
mắt
không
trông
được
từ
chập tối
đến đêm, giống như
con
gà
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quáng gà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)