Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chập tối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ʔp
˨˩
toj
˧˥
ʨə̰p
˨˨
to̰j
˩˧
ʨəp
˨˩˨
toj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəp
˨˨
toj
˩˩
ʨə̰p
˨˨
toj
˩˩
ʨə̰p
˨˨
to̰j
˩˧
Danh từ
sửa
chập tối
Lúc
trời
mới bắt đầu
tối
.
Chúng em đi học về lúc
chập tối
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
nightfall