quàng quạc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̤ːŋ˨˩ kwa̰ːʔk˨˩ | kwaːŋ˧˧ kwa̰ːk˨˨ | waːŋ˨˩ waːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːŋ˧˧ kwaːk˨˨ | kwaːŋ˧˧ kwa̰ːk˨˨ |
Động từ
sửaquàng quạc
- Từ mô phỏng tiếng kêu to và liên tiếp của vịt, ngan, ngỗng.
- vịt kêu quàng quạc
- (khẩu ngữ) Như quang quác (ng2).
Tham khảo
sửa- Quàng quạc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam