Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

puy

  1. Nón núi lửa đã tắt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
puy
/pɥi/
puy
/pɥi/

puy /pɥi/

  1. (Tiếng địa phương) Ngọn núi.
    Le puy de Dôme — ngọn núi Đô Mơ
  2. (Sử học) Hội văn (thời Trung đại).

Tham khảo

sửa