Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
puy
Nón
núi lửa
đã
tắt
.
Tham khảo
sửa
"
puy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɥi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
puy
/pɥi/
puy
/pɥi/
puy
gđ
/pɥi/
(
Tiếng địa phương
)
Ngọn
núi
.
Le
puy
de Dôme
— ngọn núi Đô Mơ
(
Sử học
)
Hội
văn
(thời Trung đại).
Tham khảo
sửa
"
puy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)