Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pute
/pyt/
putes
/pyt/

pute gc /pyt/

  1. (Thô tục) Như putain.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pute puta, puten
Số nhiều puter putene

pute gđc

  1. Cái gối.
    Han bruker flere puter i sengen sin.
    å sy puter under armene på noen — Nâng niu ai quá mức.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa