Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
putain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/py.tɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
putain
/py.tɛ̃/
putains
/py.tɛ̃/
putain
gc
/py.tɛ̃/
(
Thô tục
) Đĩ,
gái điếm
.
Tham khảo
sửa
"
putain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)